Có 1 kết quả:
命途坎坷 mìng tú kǎn kě ㄇㄧㄥˋ ㄊㄨˊ ㄎㄢˇ ㄎㄜˇ
mìng tú kǎn kě ㄇㄧㄥˋ ㄊㄨˊ ㄎㄢˇ ㄎㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a tough life
(2) to meet much adversity in one's life
(2) to meet much adversity in one's life
Bình luận 0
mìng tú kǎn kě ㄇㄧㄥˋ ㄊㄨˊ ㄎㄢˇ ㄎㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0